USB Thu wifi TP-Link TL-WN722N 150Mbps Chính Hãng
289.000₫ 229.000₫
Chuẩn 802.11b/g/n, tốc độ không dây lên đến 150Mbps
Mã hóa bảo mật không dây dễ dàng chỉ với 1 nút nhấn QSS
Dễ dàng cài đặt và cấu hình với đĩa CD cài đặt và tiện ích.
Tiêu thụ điện năng thấp.
Bao bì sản phẩm có thể thay đổi theo từng đợt hàng nhập
Bảo hành 12 tháng.
Mô tả
Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Độ lợi cao Tốc độ 150Mbps
Tốc độ không dây lên tới 150Mbps mang lại trải nghiệm tốt nhất cho xem video hoặc gọi điện trên internet
Mã hóa bảo mật không dây dễ dàng chỉ với 1 nút nhấn WPS
Ăng ten 4dBi tháo rời được, tăng cường tối ưu độ mạnh tín hiệu của bộ chuyển đổi USB
Windows 10/8.1/8/7/XP, Mac OS X, Linux
Kết Nối Wi-Fi Ổn Định, Đảm Bảo Trải Nghiệm Lướt Web Tuyệt Vời
Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi chuẩn N TL-WN722N cho phép máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay kết nối với mạng Wi-Fi và truy cập kết nối internet tốc độ cao, cung cấp tốc độ Wi-Fi lên đến 150Mbps, giúp việc chơi game trực tuyến hoặc truyền video trực tuyến trở nên mượt mà hơn.
Ăng Ten Tháo Rời, Có Độ Lợi Cao Cho Kết Nối Nhanh Và Ổn Định
TL-WN722N với ăng-ten bên ngoài có độ lợi cao để đảm bảo tín hiệu được truyền và nhận mạnh hơn. Điều này giúp bạn có được kết nối Wi-Fi ổn định trong nhà của mình. Hơn nữa, ăng-ten tháo rời có thể được xoay và điều chỉnh khi cần thiết để phù hợp với các môi trường hoạt động khác nhau.
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm | Bộ định tuyến không dây |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | TL-WR941HP |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi 450Mbps |
Angten | 3 ăngten 9dBi tháo rời được |
Cổng giao tiếp | 4 cổng LAN 10/100Mbps/ 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Mô tả khác | 450Mbps High Power Wireless Router, Indoor, 600mw, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 9dBi detachable antennas Router Không dây Công suất cao 450Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn |
Ăng ten | 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1.5A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps |
Reception Sensitivity | 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây |
Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Điểu khiển băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý cục bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng |
Port Forwarding | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP |
Tính năng nâng cao | Khởi động lại theo lịch đặt sẵn |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Sản phẩm bao gồm | Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật |
System Requirements | Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x |
Giao diện | 8x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động/MDIX) |
Số lượng quạt | Không quạt |
Khóa bảo mật vật lý | No |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 4.63W (220V/50Hz) |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | Bộ nguồn điện ngoài(Đầu ra:5VDC/0.6A) |
Khung Jumbo | 15 KB |
Công suất chuyển | 16 Gbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 7.1 * 3.5 * 1.0 in. (180 * 90 * 25.5 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 4.63W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 15.80BTU/h |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Transfer Method | Lưu trữ và gửi chuyển tiếp |
MAC Address Table | 4K |
Tính năng nâng cao | Công nghệ xanh,tiết kiệm điện đến 80% Kiểm soát lưu lượng 802.3X , Đối áp suất |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHs |
Sản phẩm bao gồm | Switch 8 cổng Gigabit Desktop TL-SG1008D Nguồn điện Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉); Operating Humidity: 10%~90% non-condensing; Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Thông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 5x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động /MDIX) |
Số lượng quạt | Không quạt |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 3W (220V/50Hz) |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | Bộ nguồn điện ngoài(Đầu ra:9VDC/0.6A) |
Kích thước ( R x D x C ) | 5.5*3.5*0.9 in. (140*88*23 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.41W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 8.22BTU/h |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Transmission Method | Lưu trữ và gửi chuyển tiếp |
Tính năng nâng cao | Công nghệ xanh,tiết kiệm điện đến 85% Kiểm soát lưu lượng 802.3X , Đối áp suất* Chỉ áp dung cho phiên bản V7 |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHs |
Sản phẩm bao gồm | Switch 5 cổng Gigabit Desktop TL-SG1005D Nguồn điện Hướng dẫn cài đặt |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉); Operating Humidity: 10%~90% non-condensing; Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
GIAO DIỆN | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
---|---|
NÚT | Nút WPS/RESET |
ĂNG TEN | 2 Ăng ten |
BỘ CẤP NGUỒN BÊN NGOÀI | 9VDC / 0.6A |
CHUẨN WI-FI | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
KÍCH THƯỚC ( R X D X C ) | 7.2 x 5.0 x 1.4in.(182 x 128 x 35 mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
BĂNG TẦN | 2.4-2.4835GHz |
TỐC ĐỘ TÍN HIỆU | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
RECEPTION SENSITIVITY | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
CÔNG SUẤT TRUYỀN TẢI | CE: <20dBm FCC: <30dBm |
TÍNH NĂNG WI-FI | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
BẢO MẬT WI-FI | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ | WMM, Kiểm soát băng thông |
DẠNG WAN | IP động/ IP tĩnh/ PPPoE/ PPTP/L2TP |
QUẢN LÝ | Kiểm soát truy cập Quản lý địa phương Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
PORT FORWARDING | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
DYNAMIC DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN PASS-THROUGH | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
KIỂM SOÁT TRUY CẬP | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
BẢO MẬT TƯỜNG LỬA | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP / Lọc địa chỉ MAC / Lọc tên miền IP và MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
GIAO THỨC | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | Tag VLAN cho IPTV (Chỉ có trên FW tiếng Việt) Khởi động lại theo lịch đặt sẵn (HW 4.0 trở lên và FW tiếng Việt) |
MẠNG KHÁCH | 1 x mạng khách 2.4GHz |
KHÁC | |
---|---|
CHỨNG CHỈ | CE, RoHS |
SẢN PHẨM BAO GỒM | Router Wi-Fi chuẩn N TL-WR840N Bộ cấp nguồn CD nguồn Cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
SYSTEM REQUIREMENTS | Windows 2000/XP/Vista™, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10 hoặc Mac OS hoặc Linux-based operating system |
MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Đánh giá USB Thu wifi TP-Link TL-WN722N 150Mbps Chính Hãng
Chưa có đánh giá nào.