Switch TP-Link TL-SG1016D 16 port Gigabit Chính hãng (1Gbps, Vỏ sắt, Ver 8, 294x180x44mm)
1.650.000₫ 1.450.000₫
Thông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 5x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động /MDIX) |
Số lượng quạt | Không quạt |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 3W (220V/50Hz) |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | Bộ nguồn điện ngoài(Đầu ra:9VDC/0.6A) |
Kích thước ( R x D x C ) | 5.5*3.5*0.9 in. (140*88*23 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.41W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 8.22BTU/h |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Transmission Method | Lưu trữ và gửi chuyển tiếp |
Tính năng nâng cao | Công nghệ xanh,tiết kiệm điện đến 85% Kiểm soát lưu lượng 802.3X , Đối áp suất * Chỉ áp dung cho phiên bản V7 |
Quà tặng / Khuyến mãi
Sản phẩm tương tự
-34%
Switch TP-Link TL-SG1005D 5 port Gigabit Chính hãng (1Gbps, Vỏ nhựa)
450,000₫
Thông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 5x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động /MDIX) |
Số lượng quạt | Không quạt |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 3W (220V/50Hz) |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | Bộ nguồn điện ngoài(Đầu ra:9VDC/0.6A) |
Kích thước ( R x D x C ) | 5.5*3.5*0.9 in. (140*88*23 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.41W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 8.22BTU/h |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Transmission Method | Lưu trữ và gửi chuyển tiếp |
Tính năng nâng cao | Công nghệ xanh,tiết kiệm điện đến 85% Kiểm soát lưu lượng 802.3X , Đối áp suất* Chỉ áp dung cho phiên bản V7 |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHs |
Sản phẩm bao gồm | Switch 5 cổng Gigabit Desktop TL-SG1005D Nguồn điện Hướng dẫn cài đặt |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉); Operating Humidity: 10%~90% non-condensing; Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
-31%
Phát Wifi TP-Link TL-WR840N 300Mbps 2 anten Chính Hãng
330,000₫
GIAO DIỆN | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
---|---|
NÚT | Nút WPS/RESET |
ĂNG TEN | 2 Ăng ten |
BỘ CẤP NGUỒN BÊN NGOÀI | 9VDC / 0.6A |
CHUẨN WI-FI | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
KÍCH THƯỚC ( R X D X C ) | 7.2 x 5.0 x 1.4in.(182 x 128 x 35 mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
BĂNG TẦN | 2.4-2.4835GHz |
TỐC ĐỘ TÍN HIỆU | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
RECEPTION SENSITIVITY | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
CÔNG SUẤT TRUYỀN TẢI | CE: <20dBm FCC: <30dBm |
TÍNH NĂNG WI-FI | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
BẢO MẬT WI-FI | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ | WMM, Kiểm soát băng thông |
DẠNG WAN | IP động/ IP tĩnh/ PPPoE/ PPTP/L2TP |
QUẢN LÝ | Kiểm soát truy cập Quản lý địa phương Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
PORT FORWARDING | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
DYNAMIC DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN PASS-THROUGH | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
KIỂM SOÁT TRUY CẬP | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
BẢO MẬT TƯỜNG LỬA | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP / Lọc địa chỉ MAC / Lọc tên miền IP và MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
GIAO THỨC | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | Tag VLAN cho IPTV (Chỉ có trên FW tiếng Việt) Khởi động lại theo lịch đặt sẵn (HW 4.0 trở lên và FW tiếng Việt) |
MẠNG KHÁCH | 1 x mạng khách 2.4GHz |
KHÁC | |
---|---|
CHỨNG CHỈ | CE, RoHS |
SẢN PHẨM BAO GỒM | Router Wi-Fi chuẩn N TL-WR840N Bộ cấp nguồn CD nguồn Cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
SYSTEM REQUIREMENTS | Windows 2000/XP/Vista™, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10 hoặc Mac OS hoặc Linux-based operating system |
MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Đánh giá Switch TP-Link TL-SG1016D 16 port Gigabit Chính hãng (1Gbps, Vỏ sắt, Ver 8, 294x180x44mm)
Chưa có đánh giá nào.