Bộ Router Phát WiFi 6 TP-Link Archer AX10 chuẩn AX1500 4 Anten
2.280.000₫ 1.337.000₫
Cuộc cách mạng mang tên Wi-Fi 6
Wi-Fi 6 mang đến sự gia tăng đáng kể về tốc độ và dung lượng. Công nghệ Wi-Fi mới nhất cho phép bạn tận hưởng tốc độ kết nối nhanh hơn và kết nối nhiều thiết bị hơn.
Kết nối nhiều thiết bị
Thêm nhiều thiết bị Wi-Fi mà không làm giảm hiệu suất mạng. OFDMA cho phép nhiều thiết bị sử dụng một băng tần tại cùng một thời điểm, cho phép router của bạn hỗ trợ nhiều thiết bị hơn so với router Wi-Fi 5 cùng tốc độ.
Vui hơn, ít lag hơnWi-Fi
6 truyền tải dữ liệu một cách hiệu quả, cho phép các gói dữ liệu của các ứng dụng khác nhau chai sẻ một lần phát và giảm độ trễ. Giờ đây, bạn có thể tận hưởng các cuộc trò chuyện video và âm thanh hoàn hảo, chơi game tốc độ cao, tải về video trên nhiều thiết bị – cùng lúc.
Bộ xử lý ba nhân Tốc độ phản hồi cực nhanh
CPU ba nhân 1.5GHz cung cấp sức mạnh vượt trội để giải quyết lượng dữ liệu truyền tải khổng lồ, giảm thiểu độ trễ cho mạng của bạn. Tận hưởng tốc độ phản hồi cực nhanh sau mỗi cú click chuột hoặc thưởng thức video chất lượng cao hơn khi trò chuyện trực tuyến.
Vùng phủ Wi-Fi mở rộng
Sự kết hợp giữa công nghệ Beamforming và 4 ăng ten độ lợi cao tạo ra một mạng Wi-Fi mạnh mẽ, đáng tin cậy xuyên suốt ngôi nhà của bạn, cung cấp một kết nối ổn định và mượt mà cho tất cả mọi thiết bị.
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm | Bộ định tuyến không dây |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | TL-WR941HP |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi 450Mbps |
Angten | 3 ăngten 9dBi tháo rời được |
Cổng giao tiếp | 4 cổng LAN 10/100Mbps/ 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Mô tả khác | 450Mbps High Power Wireless Router, Indoor, 600mw, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 9dBi detachable antennas Router Không dây Công suất cao 450Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn |
Ăng ten | 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1.5A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps |
Reception Sensitivity | 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây |
Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Điểu khiển băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý cục bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng |
Port Forwarding | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP |
Tính năng nâng cao | Khởi động lại theo lịch đặt sẵn |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Sản phẩm bao gồm | Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật |
System Requirements | Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
GIAO DIỆN | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
NÚT | Nút WPS/Reset Nút Mở/Tắt Wi-Fi Nút Mở/Tắt nguồn |
BỘ CẤP NGUỒN BÊN NGOÀI | 9V/0.6A(EU), 9V/0.85A(US) |
KÍCH THƯỚC ( R X D X C ) | 9.1 x 5.7 x 1.4 in. (230 x 144 x 35mm) |
ĂNG TEN | 2 ăng ten 2.4GHz 1 ăng ten 5GHz |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
CHUẨN WI-FI | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
BĂNG TẦN | 2.4GHz và 5GHz |
TỐC ĐỘ TÍN HIỆU | 5GHz: lên đến 433Mbps 2.4GHz: lên đến 450Mbps |
RECEPTION SENSITIVITY | 5GHz: 11a 54M: -76dBm; 11ac VHT20 MCS8: -71dBm; 11ac VHT40 MCS9: -66dBm; 11ac VHT80 MCS9: -62dBm 2.4GHz: 11g 54M: -76dBm11n; HT20 MCS7: -73dBm; 11n HT40 MCS7: -71dBm |
TÍNH NĂNG WI-FI | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
BẢO MẬT WI-FI | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
CÔNG SUẤT TRUYỀN TẢI | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ | WMM, Kiểm soát băng thông |
QUẢN LÝ | Kiểm soát truy cập Quản lý địa phương Quản lý từ xa |
PORT FORWARDING | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
DYNAMIC DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN PASS-THROUGH | PPTP, L2TP, IPSec |
KIỂM SOÁT TRUY CẬP | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
BẢO MẬT TƯỜNG LỬA | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP / Lọc địa chỉ MAC / Lọc tên miền IP và MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
GIAO THỨC | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
MẠNG KHÁCH | 1 x mạng khách 2.4GHz 1 x mạng khách 5GHz |
KHÁC | |
---|---|
CHỨNG CHỈ | CE, FCC, RoHS |
SẢN PHẨM BAO GỒM | Router Băng tần kép Wi-Fi AC750 Archer C20 Bộ cấp nguồn Dây cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
KÍCH THƯỚC THÙNG (R X D X C) | 14 x 8.8 x 2.7 in. (357x223x68mm) |
SYSTEM REQUIREMENTS | Windows 10/8.1/8/7/Vista/XP. Mac OS hoặc hệ điều hành Linux Internet Explorer, Firefox, Chrome, Safari hoặc các trình duyệt có kích hoạt Java Thiết bị đầu cuối/Modem quang hoặc DSL hoặc Cáp Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ Internet (để truy cập Internet) |
MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Thông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 5x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động /MDIX) |
Số lượng quạt | Không quạt |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 3W (220V/50Hz) |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | Bộ nguồn điện ngoài(Đầu ra:9VDC/0.6A) |
Kích thước ( R x D x C ) | 5.5*3.5*0.9 in. (140*88*23 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.41W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 8.22BTU/h |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Transmission Method | Lưu trữ và gửi chuyển tiếp |
Tính năng nâng cao | Công nghệ xanh,tiết kiệm điện đến 85% Kiểm soát lưu lượng 802.3X , Đối áp suất* Chỉ áp dung cho phiên bản V7 |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHs |
Sản phẩm bao gồm | Switch 5 cổng Gigabit Desktop TL-SG1005D Nguồn điện Hướng dẫn cài đặt |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉); Operating Humidity: 10%~90% non-condensing; Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x |
Giao diện | 8x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động/MDIX) |
Số lượng quạt | Không quạt |
Khóa bảo mật vật lý | No |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 4.63W (220V/50Hz) |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | Bộ nguồn điện ngoài(Đầu ra:5VDC/0.6A) |
Khung Jumbo | 15 KB |
Công suất chuyển | 16 Gbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 7.1 * 3.5 * 1.0 in. (180 * 90 * 25.5 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 4.63W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 15.80BTU/h |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Transfer Method | Lưu trữ và gửi chuyển tiếp |
MAC Address Table | 4K |
Tính năng nâng cao | Công nghệ xanh,tiết kiệm điện đến 80% Kiểm soát lưu lượng 802.3X , Đối áp suất |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHs |
Sản phẩm bao gồm | Switch 8 cổng Gigabit Desktop TL-SG1008D Nguồn điện Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉); Operating Humidity: 10%~90% non-condensing; Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Đánh giá Bộ Router Phát WiFi 6 TP-Link Archer AX10 chuẩn AX1500 4 Anten
Chưa có đánh giá nào.