-54%
Phát Wifi Sim 4G Tplink 4P TL-MR6400
1,277,000₫
Mô tả
Vi tính Hoài Bão phân phối sỉ lẻ Bộ router phát wifi sim 4G Tp-Link TL-MR6400 2 anten rời, 4 ports, chuẩn N, tốc độ 300Mbps chính hãng mang đến cho bạn đầy đủ những gì tốt nhất của công nghệ 4G LTE, có thể đạt được tốc độ download lên đến 150Mbps. Cho phép bạn chia sẻ mạng 4G LTE với nhiều thiết bị Wi-Fi mà vẫn có thể tận hưởng sự mượt mà khi xem video HD, tải các tập tin nhanh chóng và dùng video chat không hề bị gián đoạn.- Chia sẻ mạng 4G LTE với nhiều thiết bị Wi-Fi và tận hưởng tốc độ download lên tới 150Mbps
- Tốc độ Wi-Fi chuẩn N lên tới 300Mbps
- Ăng ten tích hợp cung cấp kết nối Wi-Fi ổn định
- Không yêu cầu cấu hình – chỉ cần gắn thẻ SIM và bật nguồn cho thiết bị để tận hưởng truy cập internet tốc độ cao
- Cổng LAN/WAN tùy chọn được, linh hoạt, cho phép bạn lựa chọn các kiểu kết nối
-24%
Phát Wifi TP-Link Archer C20 300Mbps 3 anten
517,000₫
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
GIAO DIỆN | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
NÚT | Nút WPS/Reset Nút Mở/Tắt Wi-Fi Nút Mở/Tắt nguồn |
BỘ CẤP NGUỒN BÊN NGOÀI | 9V/0.6A(EU), 9V/0.85A(US) |
KÍCH THƯỚC ( R X D X C ) | 9.1 x 5.7 x 1.4 in. (230 x 144 x 35mm) |
ĂNG TEN | 2 ăng ten 2.4GHz 1 ăng ten 5GHz |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
CHUẨN WI-FI | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
BĂNG TẦN | 2.4GHz và 5GHz |
TỐC ĐỘ TÍN HIỆU | 5GHz: lên đến 433Mbps 2.4GHz: lên đến 450Mbps |
RECEPTION SENSITIVITY | 5GHz: 11a 54M: -76dBm; 11ac VHT20 MCS8: -71dBm; 11ac VHT40 MCS9: -66dBm; 11ac VHT80 MCS9: -62dBm 2.4GHz: 11g 54M: -76dBm11n; HT20 MCS7: -73dBm; 11n HT40 MCS7: -71dBm |
TÍNH NĂNG WI-FI | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
BẢO MẬT WI-FI | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
CÔNG SUẤT TRUYỀN TẢI | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ | WMM, Kiểm soát băng thông |
QUẢN LÝ | Kiểm soát truy cập Quản lý địa phương Quản lý từ xa |
PORT FORWARDING | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
DYNAMIC DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN PASS-THROUGH | PPTP, L2TP, IPSec |
KIỂM SOÁT TRUY CẬP | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
BẢO MẬT TƯỜNG LỬA | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP / Lọc địa chỉ MAC / Lọc tên miền IP và MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
GIAO THỨC | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
MẠNG KHÁCH | 1 x mạng khách 2.4GHz 1 x mạng khách 5GHz |
KHÁC | |
---|---|
CHỨNG CHỈ | CE, FCC, RoHS |
SẢN PHẨM BAO GỒM | Router Băng tần kép Wi-Fi AC750 Archer C20 Bộ cấp nguồn Dây cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
KÍCH THƯỚC THÙNG (R X D X C) | 14 x 8.8 x 2.7 in. (357x223x68mm) |
SYSTEM REQUIREMENTS | Windows 10/8.1/8/7/Vista/XP. Mac OS hoặc hệ điều hành Linux Internet Explorer, Firefox, Chrome, Safari hoặc các trình duyệt có kích hoạt Java Thiết bị đầu cuối/Modem quang hoặc DSL hoặc Cáp Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ Internet (để truy cập Internet) |
MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
-31%
Phát Wifi TP-Link TL-WR840N 300Mbps 2 anten Chính Hãng
330,000₫
GIAO DIỆN | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
---|---|
NÚT | Nút WPS/RESET |
ĂNG TEN | 2 Ăng ten |
BỘ CẤP NGUỒN BÊN NGOÀI | 9VDC / 0.6A |
CHUẨN WI-FI | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
KÍCH THƯỚC ( R X D X C ) | 7.2 x 5.0 x 1.4in.(182 x 128 x 35 mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
BĂNG TẦN | 2.4-2.4835GHz |
TỐC ĐỘ TÍN HIỆU | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
RECEPTION SENSITIVITY | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
CÔNG SUẤT TRUYỀN TẢI | CE: <20dBm FCC: <30dBm |
TÍNH NĂNG WI-FI | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
BẢO MẬT WI-FI | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ | WMM, Kiểm soát băng thông |
DẠNG WAN | IP động/ IP tĩnh/ PPPoE/ PPTP/L2TP |
QUẢN LÝ | Kiểm soát truy cập Quản lý địa phương Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
PORT FORWARDING | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
DYNAMIC DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN PASS-THROUGH | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
KIỂM SOÁT TRUY CẬP | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
BẢO MẬT TƯỜNG LỬA | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP / Lọc địa chỉ MAC / Lọc tên miền IP và MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
GIAO THỨC | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | Tag VLAN cho IPTV (Chỉ có trên FW tiếng Việt) Khởi động lại theo lịch đặt sẵn (HW 4.0 trở lên và FW tiếng Việt) |
MẠNG KHÁCH | 1 x mạng khách 2.4GHz |
KHÁC | |
---|---|
CHỨNG CHỈ | CE, RoHS |
SẢN PHẨM BAO GỒM | Router Wi-Fi chuẩn N TL-WR840N Bộ cấp nguồn CD nguồn Cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
SYSTEM REQUIREMENTS | Windows 2000/XP/Vista™, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10 hoặc Mac OS hoặc Linux-based operating system |
MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |