Switch TP-Link TL-SF1008D 8 port Chính hãng (100Mbps)
550.000₫ 350.000₫
- + 8 cổng RJ45 10/100Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp (Auto-Negotiation) và hỗ trợ tính năng MDI/MDIX
- + Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ
- + Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng chuyển tải dữ liệu đáng tin cậy
- + Hộp bằng nhựa, thiết kế để bàn
- + Chỉ cần cắm và sử dụng, không yêu cầu cấu hình
Mô tả
Giới thiệu Switch mạng TPLink TL-SF1008D 8-Port 10/100Mbps
Switch TPLink TL-SF1008D là thiết bị mạng được sản xuất bởi TP-Link, một trong những nhà sản xuất thị bị mạng uy tín được thành lập từ năm 1996. TPLink TL-SF1008D được hướng tới những hộ gia đình, văn phòng, công ty gia đình nhỏ với số lượng thiết bị ít nhưng vẫn cần phải đảm bảo tốc độ đường truyền.
Tuy chỉ sử dụng cho các văn phòng nhỏ, hộ gia đình nhưng TPLink TL-SF1008D được trang bị tới 8 cổng LAN với tốc độ cao (lên tới 200Mbps), hỗ trợ “Auto MDI/MDIX” và “Full Duplex” giúp cho việc truyền dữ liệu được cải thiệt rõ rệt. Ngoài ra việc thiết lập và cài đặt TPLink TL-SF1008D cũng khá dễ dàng khi mà người sử dụng không cần phải cài đặt thêm bất kì phần mềm nào khi sử dụng TPLink TL-SF1008D.
Bên cạnh đó với chứng nhận “Green Ethernet”, TPLink TL-SF1008D có công suất tiêu thụ rất thấp (2.2W), giảm đến 60% so với các loại Switch mạng bình thường khác, có khả năng tự động điều chỉnh công suất dựa theo tình trạng hoạt động của cổng mạng cũng như chiều dài của dây.
Cuối cùng, TPLink TL-SF1008D được sản xuất thân thiện với môi trường, với 70% thành phần có thể được tái chế.
Sản phẩm tương tự
GIAO DIỆN | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
---|---|
NÚT | Nút WPS/RESET |
ĂNG TEN | 2 Ăng ten |
BỘ CẤP NGUỒN BÊN NGOÀI | 9VDC / 0.6A |
CHUẨN WI-FI | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
KÍCH THƯỚC ( R X D X C ) | 7.2 x 5.0 x 1.4in.(182 x 128 x 35 mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
BĂNG TẦN | 2.4-2.4835GHz |
TỐC ĐỘ TÍN HIỆU | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
RECEPTION SENSITIVITY | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
CÔNG SUẤT TRUYỀN TẢI | CE: <20dBm FCC: <30dBm |
TÍNH NĂNG WI-FI | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
BẢO MẬT WI-FI | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ | WMM, Kiểm soát băng thông |
DẠNG WAN | IP động/ IP tĩnh/ PPPoE/ PPTP/L2TP |
QUẢN LÝ | Kiểm soát truy cập Quản lý địa phương Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
PORT FORWARDING | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
DYNAMIC DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN PASS-THROUGH | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
KIỂM SOÁT TRUY CẬP | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
BẢO MẬT TƯỜNG LỬA | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP / Lọc địa chỉ MAC / Lọc tên miền IP và MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
GIAO THỨC | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | Tag VLAN cho IPTV (Chỉ có trên FW tiếng Việt) Khởi động lại theo lịch đặt sẵn (HW 4.0 trở lên và FW tiếng Việt) |
MẠNG KHÁCH | 1 x mạng khách 2.4GHz |
KHÁC | |
---|---|
CHỨNG CHỈ | CE, RoHS |
SẢN PHẨM BAO GỒM | Router Wi-Fi chuẩn N TL-WR840N Bộ cấp nguồn CD nguồn Cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
SYSTEM REQUIREMENTS | Windows 2000/XP/Vista™, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10 hoặc Mac OS hoặc Linux-based operating system |
MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Thông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 5x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động /MDIX) |
Số lượng quạt | Không quạt |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 3W (220V/50Hz) |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | Bộ nguồn điện ngoài(Đầu ra:9VDC/0.6A) |
Kích thước ( R x D x C ) | 5.5*3.5*0.9 in. (140*88*23 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.41W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 8.22BTU/h |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Transmission Method | Lưu trữ và gửi chuyển tiếp |
Tính năng nâng cao | Công nghệ xanh,tiết kiệm điện đến 85% Kiểm soát lưu lượng 802.3X , Đối áp suất* Chỉ áp dung cho phiên bản V7 |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHs |
Sản phẩm bao gồm | Switch 5 cổng Gigabit Desktop TL-SG1005D Nguồn điện Hướng dẫn cài đặt |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉); Operating Humidity: 10%~90% non-condensing; Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Mô tả
Vi tính Hoài Bão phân phối sỉ lẻ Bộ router phát wifi sim 4G Tp-Link TL-MR6400 2 anten rời, 4 ports, chuẩn N, tốc độ 300Mbps chính hãng mang đến cho bạn đầy đủ những gì tốt nhất của công nghệ 4G LTE, có thể đạt được tốc độ download lên đến 150Mbps. Cho phép bạn chia sẻ mạng 4G LTE với nhiều thiết bị Wi-Fi mà vẫn có thể tận hưởng sự mượt mà khi xem video HD, tải các tập tin nhanh chóng và dùng video chat không hề bị gián đoạn.- Chia sẻ mạng 4G LTE với nhiều thiết bị Wi-Fi và tận hưởng tốc độ download lên tới 150Mbps
- Tốc độ Wi-Fi chuẩn N lên tới 300Mbps
- Ăng ten tích hợp cung cấp kết nối Wi-Fi ổn định
- Không yêu cầu cấu hình – chỉ cần gắn thẻ SIM và bật nguồn cho thiết bị để tận hưởng truy cập internet tốc độ cao
- Cổng LAN/WAN tùy chọn được, linh hoạt, cho phép bạn lựa chọn các kiểu kết nối
Sản phẩm | Bộ định tuyến không dây |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | TL-WR941HP |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi 450Mbps |
Angten | 3 ăngten 9dBi tháo rời được |
Cổng giao tiếp | 4 cổng LAN 10/100Mbps/ 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Mô tả khác | 450Mbps High Power Wireless Router, Indoor, 600mw, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 9dBi detachable antennas Router Không dây Công suất cao 450Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn |
Ăng ten | 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1.5A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps |
Reception Sensitivity | 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây |
Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Điểu khiển băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý cục bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng |
Port Forwarding | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP |
Tính năng nâng cao | Khởi động lại theo lịch đặt sẵn |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Sản phẩm bao gồm | Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật |
System Requirements | Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Thông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 5x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động /MDIX) |
Số lượng quạt | Không quạt |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 3W (220V/50Hz) |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | Bộ nguồn điện ngoài(Đầu ra:9VDC/0.6A) |
Kích thước ( R x D x C ) | 5.5*3.5*0.9 in. (140*88*23 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.41W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 8.22BTU/h |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Transmission Method | Lưu trữ và gửi chuyển tiếp |
Tính năng nâng cao | Công nghệ xanh,tiết kiệm điện đến 85% Kiểm soát lưu lượng 802.3X , Đối áp suất * Chỉ áp dung cho phiên bản V7 |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
GIAO DIỆN | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
NÚT | Nút WPS/Reset Nút Mở/Tắt Wi-Fi Nút Mở/Tắt nguồn |
BỘ CẤP NGUỒN BÊN NGOÀI | 9V/0.6A(EU), 9V/0.85A(US) |
KÍCH THƯỚC ( R X D X C ) | 9.1 x 5.7 x 1.4 in. (230 x 144 x 35mm) |
ĂNG TEN | 2 ăng ten 2.4GHz 1 ăng ten 5GHz |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
CHUẨN WI-FI | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
BĂNG TẦN | 2.4GHz và 5GHz |
TỐC ĐỘ TÍN HIỆU | 5GHz: lên đến 433Mbps 2.4GHz: lên đến 450Mbps |
RECEPTION SENSITIVITY | 5GHz: 11a 54M: -76dBm; 11ac VHT20 MCS8: -71dBm; 11ac VHT40 MCS9: -66dBm; 11ac VHT80 MCS9: -62dBm 2.4GHz: 11g 54M: -76dBm11n; HT20 MCS7: -73dBm; 11n HT40 MCS7: -71dBm |
TÍNH NĂNG WI-FI | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
BẢO MẬT WI-FI | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
CÔNG SUẤT TRUYỀN TẢI | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ | WMM, Kiểm soát băng thông |
QUẢN LÝ | Kiểm soát truy cập Quản lý địa phương Quản lý từ xa |
PORT FORWARDING | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
DYNAMIC DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN PASS-THROUGH | PPTP, L2TP, IPSec |
KIỂM SOÁT TRUY CẬP | Quyền kiểm soát của phụ huynh, kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
BẢO MẬT TƯỜNG LỬA | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP / Lọc địa chỉ MAC / Lọc tên miền IP và MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
GIAO THỨC | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
MẠNG KHÁCH | 1 x mạng khách 2.4GHz 1 x mạng khách 5GHz |
KHÁC | |
---|---|
CHỨNG CHỈ | CE, FCC, RoHS |
SẢN PHẨM BAO GỒM | Router Băng tần kép Wi-Fi AC750 Archer C20 Bộ cấp nguồn Dây cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
KÍCH THƯỚC THÙNG (R X D X C) | 14 x 8.8 x 2.7 in. (357x223x68mm) |
SYSTEM REQUIREMENTS | Windows 10/8.1/8/7/Vista/XP. Mac OS hoặc hệ điều hành Linux Internet Explorer, Firefox, Chrome, Safari hoặc các trình duyệt có kích hoạt Java Thiết bị đầu cuối/Modem quang hoặc DSL hoặc Cáp Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ Internet (để truy cập Internet) |
MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Đánh giá Switch TP-Link TL-SF1008D 8 port Chính hãng (100Mbps)
Chưa có đánh giá nào.